Việt
một vài
ít
mớ
Anh
few
a few
a bundle of something
some
Few passions are wasted.
Sẽ không một đam mê nào gặp thất bại.
There are few visitors.
Một đôi người đến thăm.
Few projects are started that do not advance a career. Few trips are taken that do not lead to the city of destiny. Few friends are made who will not be friends in the future.
Không một kế hoạch nào được thực thi nếu nó không giúp thăng tiến tiền đồ, không chuyến đi nào được thực hiện nếu nó không dẫn đến thành phố của định mệnh, không tình bạn nào nảy nở nếu nó không tồn tịa trong tương lai.
His life is divided into hasty episodes, witnessed by few.
Đời anh tan rã thành những tình tiết vội vàng chẳng ai tham dự.
Some few people are born without any sense of time.
Một số ít người không có ý niệm thời gian từ khi mới sinh ra.
a few, few, some
a few, a bundle of something
một vài, ít
ad. not many; a small number of