TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

few

một vài

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ít

 
Từ điển toán học Anh-Việt
a few

mớ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
 a few

một vài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

few

few

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
a few

a few

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

a bundle of something

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
 a few

 a few

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 few

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 some

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Few passions are wasted.

Sẽ không một đam mê nào gặp thất bại.

There are few visitors.

Một đôi người đến thăm.

Few projects are started that do not advance a career. Few trips are taken that do not lead to the city of destiny. Few friends are made who will not be friends in the future.

Không một kế hoạch nào được thực thi nếu nó không giúp thăng tiến tiền đồ, không chuyến đi nào được thực hiện nếu nó không dẫn đến thành phố của định mệnh, không tình bạn nào nảy nở nếu nó không tồn tịa trong tương lai.

His life is divided into hasty episodes, witnessed by few.

Đời anh tan rã thành những tình tiết vội vàng chẳng ai tham dự.

Some few people are born without any sense of time.

Một số ít người không có ý niệm thời gian từ khi mới sinh ra.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 a few, few, some

một vài

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mớ

a few, a bundle of something

Từ điển toán học Anh-Việt

few

một vài, ít

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

few

few

ad. not many; a small number of