Việt
một ít
một vài
dăm ba
Đức
etlich
Er ist ein ruhiger Mensch, auch wenn er gelegentlich Witze erzählt.
Anh là một người trầm tĩnh, tuy thỉnh thoảng cũng kể dăm ba truyện tiếu lâm.
He is quiet, though he sometimes tells jokes.
etliche kleine Mängel
một vài thiếu sót nho nhỏ.
etlich /['etliẹ...] (Indefinitpron. u. unbest. Zahlw.) (veraltend, geh.)/
một ít; một vài; dăm ba (einig );
một vài thiếu sót nho nhỏ. : etliche kleine Mängel