Việt
thích nghe
dễ lọt vào tai
Đức
einige
das Lob ging ihm glatt ein
lời khen ngại dễ lọt vào tai hắn.
einige /hen (unr. V.; ist)/
(ugs ) thích nghe; dễ lọt vào tai;
lời khen ngại dễ lọt vào tai hắn. : das Lob ging ihm glatt ein