schrumpelig /a/
nhăn nheo, nhăn,
runzelig /a/
nhăn nheo, nhăn, nhăn nhíu.
hutzelig /a/
nhăn, nhăn nheo, nhăn nhíu, nhăn nhún.
Schrumpf /m -(e)/
1. [sự] nhăn nheo, nhăn nhúm, nhăn nhó; 2. [sự, độ] co ngót (của vải).
furchig /a/
1. bị nhăn; 2. nhăn, nhăn nheo, nhăn nhíu, nhăn nhúm.
verschrumpelt /a/
khô quắt, nhăn nheo, nhăn nhúm, héo úa, khô héo.
verwittert /a/
1. cũ kĩ, bị sương gió (về đài kỉ niệm...); 2. bị dãi dầu mưa nắng; 3. nhăn nheo, nhăn.
eingeschrumpft /a/
1. nhăn, nhăn nheo, nhăn nhíu, nhăn rúm; 2. [bị] giãn lược, cắt bót, rút bót.
Knotigkeit /f =/
1. [độ] sần sủi, ghỏ ghề, xù xì, nhăn nheo; 2. [sự] nhiều cành, nhiều vắu, nhiều mắt; 3. [tính] xắc láo, hỗn láo, láo xược, vô liêm sỉ, thô tục, lỗ mãng.
knotig /a/
1. sần sủi, gồ ghề, xù xì, nhăn nheo; 2. [có] nhiều cành, nhiều nhánh, nhiều mấu, nhiều vấu, nhiều mắt; 3. xấc láo, hỗn láo, láo xược, lếu láo, vô liêm sỉ, thô tục, lỗ mãng.