Việt
sần sủi
ghỏ ghề
xù xì
nhăn nheo
nhiều cành
nhiều vắu
nhiều mắt
xắc láo
hỗn láo
láo xược
vô liêm sỉ
thô tục
lỗ mãng.
Đức
Knotigkeit
Knotigkeit /f =/
1. [độ] sần sủi, ghỏ ghề, xù xì, nhăn nheo; 2. [sự] nhiều cành, nhiều vắu, nhiều mắt; 3. [tính] xắc láo, hỗn láo, láo xược, vô liêm sỉ, thô tục, lỗ mãng.