TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cầu

cầu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
câu

câu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cấu

cấu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
cẩu

cẩu

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
cậu

cậu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cau

cau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
cáu

cáu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
cäu

cäu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
cái cầu

cái cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
câu .

Câu .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

cầu

bridge

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Demand

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

 bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spheric segment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pentahedronkhối năm mặt pentasphericalngũ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

semi-simplenửa đơn giản semi-spherebán

 
Từ điển toán học Anh-Việt
cẩu

spherical antenna anten

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 hoist

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
câu

 sentential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

verses

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

longline

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
cấu

 device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

isometricđẳng cực isometryphép đẳng cự isomorphicđẳng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

impurity

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

defilement

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
cậu

 uncle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cái cầu

bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
câu .

Verse

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

cau

1. Arakpalme

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

runzeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
cáu

brummig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mürrisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zornig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufgebracht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

böse sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich ärgern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schmutzig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unsauber

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verunreinigt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hund

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
câu

Satz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Phrase

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

angeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

câu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trachten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

streben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zu erreichen suchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herausangeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ortssatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cäu

Brücke

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

flehen um

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anflehen um A

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

inständig bitten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ersuchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cäu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kugelförmig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kugel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
cấu

kneifen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zwicken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schrammen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
cậu

Onkel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

junger Mensch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

du

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
cầu

Nachfrage

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Brücke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bridge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zahnbrücke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

cầu

Pont

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ein His-Tag sind sechs Codons (CAU) für sechs Aminosäuren Histidin, die an das Ende des betreffenden Proteins angehängt werden, was die Proteinfunktion praktisch nicht verändert, aber die spezifische Bindung an Nickel-Ionen (Ni2+) ermöglicht, die sich als Liganden auf der Matrix der stationäre Phase der Trennsäule befinden (Metallchelat-Chromatografie) (Bild 3).

Một His-tag là sáu codon (CAU) cho sáu amino acid histidine, chúng nối kết ở phần cuối của protein tương ứng, điều mà trên thực tế chức năng của protein không thay đổi, nhưng cho phép nối kết với các ion niken (Ni2+) như các phối tử trên chất nền của pha tĩnh của cột (sắc ký chelate kim loại) (Hình 3).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausangeln /vt/

câu; heraus

Ortssatz /m -es, -Sätze/

câu (mệnh đề] phụ địa điểm; Orts

Zahnbrücke /f =,-n/

cầu (răng);

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Cầu

Bridge

Cầu

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Cầu

Cầu

Lượng hàng hoá hoặc dịch vụ mà một cá nhân hay một nhóm người muốn có ở mức hiện hành.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Verse

Câu (Kinh Thánh, thánh ca).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brücke /f/XD/

[EN] bridge

[VI] cầu

Brücke /f/XD/

[EN] bridge

[VI] cầu (của cần trục chạy)

Brücke /f/VT&RĐ/

[EN] bridge

[VI] cầu (chuyển mạch)

Bridge /f/V_THÔNG/

[EN] bridge

[VI] cầu

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

longline

câu

Công cụ đánh cá bao gồm một dây chính có nhiều lưỡi câu có mồi nối trên các dây nhỏ và ngắn treo thẳng đứng.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

cấu

impurity, defilement

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Cầu

[VI] Cầu

[DE] Nachfrage

[EN] Demand

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Cầu

Cầu

Lượng hàng hoá hoặc dịch vụ mà một cá nhân hay một nhóm người muốn có ở mức hiện hành.

Từ điển toán học Anh-Việt

isometricđẳng cực isometryphép đẳng cự isomorphicđẳng

cấu

pentahedronkhối năm mặt pentasphericalngũ

cầu

semi-simplenửa đơn giản semi-spherebán

cầu

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

verses

Câu

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Bridge

Cầu

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Cẩu

không cẩn thận cẩu thả ; chó, cẩu trệ, cẩu tặc, hải cẩu, tranh vân cẩu; cậu ấy cẩu vừa đi ra.

Từ điển phân tích kinh tế

demand

cầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sentential /toán & tin/

câu

 device

cấu

 uncle

cậu

 hoist /cơ khí & công trình/

cẩu

 bridge /xây dựng/

cầu

Một công trình kết nói hai điểm, dùng làm đường cho hành khách và xe cộ đi lại qua một địa điểm khó khăn, ví dụ như là một con sông, một con đường dốc, hoặc ngang qua một con đường khác.

A structure that connects two points and carries pedestrian or vehicle traffic over an obstacle such as a body of water, a declivity, or another road.

bridge /xây dựng/

cầu (đo)

 bridge /điện/

cầu (đo)

 spheric segment /toán & tin/

cầu (phân)

bridge /xây dựng/

cái cầu

 bridge

cái cầu

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Demand

Cầu

Lượng hàng hoá hoặc dịch vụ mà một cá nhân hay một nhóm người muốn có ở mức hiện hành.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Bridge

Cầu

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Cầu

[EN] Bridge

[VI] Cầu

[FR] Pont

[VI] Công trình kiến trúc được xây dựng dể đường vượt qua các chướng ngại vật thiên nhiên hay nhân tạo.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bridge

cầu

spherical antenna anten

cẩu

Từ điển tiếng việt

cau

- 1 dt. 1. Loài cây thuộc họ dừa, thân cột, chỉ có lá ở ngọn, quả dùng để ăn trầu: Thiếu đất trồng dừa, thừa đất trồng cau (tng) 2. Quả của cây cau dùng để ăn trầu: Yêu nhau cau bảy bổ ba, ghét nhau cau bảy bổ ra làm mười.< br> - 2 đgt. Nhíu lông mày: Đôi mày cau lại.

cáu

- 1 đgt. Tỏ ra bực tức, chực gây gổ, chửi mắng, đập phá một cách thiếu suy nghĩ: phát cáu Nghe nó nói, chút nữa mình nổi cáu thì hỏng việc.< br> - 2 I. dt. Cặn ghét, bụi bặm bám vào người hay vật gì: Cáu bám đầy người Chén nhiều cáu. II. tt. Có nhiều cáu bám: ấm chén cáu đen cả, chẳng ai dám uống nước.

cầu

- 1 dt. Công trình xây dựng bắc qua mặt nước như sông, hồ hoặc một nơi đất trũng để tiện việc qua lại: Cầu bao nhiêu dịp em sầu bấy nhiêu (cd); Bắc cầu mà noi, ai bắc cầu mà lội (tng).< br> - 2 dt. Công trình xây dựng ở các bến, nhô ra xa bờ để cho tàu, thuyền cập bến: Tàu bắt đầu rời bến, người đứng trên cầu vẫy tay chào.< br> - 3 dt. Quán ở giữa đồng: Trời nắng, thợ cấy rủ nhau vào cầu nghỉ.< br> - 4 dt. 1. Đồ chơi làm bằng đồng tiền có giấy xỏ qua lỗ hoặc bằng một miếng da tròn trên mặt cắm lông hay là một túm giấy, dùng để đá chuyền cho nhau, cũng để thi xem đá lên được bao nhiêu lần: Em bé mê đá cầu quên cả bữa ăn 2. Đồ chơi bằng vải hình tròn, dùng để tung bắt: Nhiều nơi ở miền núi có trò chơi tung cầu.< br> - 5 dt. Sự đòi hỏi về hàng hoá để tiêu dùng: Mong có sự cân đối giữa cung và cầu.< br> - 6 tt. Tròn như quả bưởi: Hình cầu.< br> - 7 đgt. 1. Mong được: Cầu được ước thấy (tng); ăn không cầu no, ở không cầu yên 2. Xin đấng linh thiêng ban cho mình những điều mong ước: Bà cụ lên chùa cầu Phật phù hộ độ trì cho con cháu.

cẩu

- 1 dt. Con chó (thường dùng khi nói đùa): Anh em chia nhau thịt cẩu.< br> - 2 dt. Phương tiện cơ giới dùng để nâng chuyển hàng nặng: Dùng cẩu nâng máy lên tàu. // đgt. Chuyển hàng nặng bằng cây cẩu: Cẩu tên lửa lên bệ phóng.

cấu

- đgt 1. Bấm hai đầu móng tay vào và lôi ra: cấu vào tay cấu lấy một miếng xôi. 2. Xâu xé ra từng ít một: Tiền của tập thể mỗi người cấu một ít như thế thì còn làm ăn gì nữa.

cậu

- dt. 1. Em trai của vợ hoặc của mẹ: Các cậu các dì đến chơi. 2. Người ít tuổi hơn, theo cách gọi của người lớn tuổi: Cậu học trò đến đây có việc gì? 3. Con trai ít tuổi của những nhà quyền quý: cậu cả cậu ấm cô chiêu. 4. Cha, theo cách xưng với con hoặc chồng, theo cách gọi của vợ: Cậu nó đi đâu đấy? Các con đến đây cậu bảo.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cau

1)1. (thực) Arakpalme f;

2) (mày) runzeln vt, verziehen vt; cau mày die Stirn runzeln

cáu

1) brummig (a), mürrisch (a), zornig (a), aufgebracht (a); böse sein, sich ärgern;

2) (bấn) schmutzig (a), unsauber (a), verunreinigt (a)

câu

1) (văn) Satz m, Phrase f; dặt câu konstruieren vt; thành phần câu Satzglied n;

2) angeln vt; câu cá angeln vt, fischen vt; lưỡi câu Angelhaken m; Angel f, Fischfang m;

3) (động) chim câu Taube f; (chim đực) Tauber m, Täuber m; nuôi chim câu Taubenzucht f;

4) (ngb) trachten vi, streben vi, zu erreichen suchen vt; câu cơm nach dem Reis streben; câu dank Karriere machen

cäu

1) Brücke f; bắc cäu eine Brücke schlagen (bauen); cäu lao qua sông Brücken Überspannen den Fluß; sụ xây cäu Brückenbau m; lan can cäu Brückengeländer n; mó chân trụ cäu Brückenpfeiler m;

2) flehen vi um, anflehen vi um A, inständig bitten, ersuchen vt; cäu mưa um Regen bitten;

3) kugelförmig (a); Kugel f; chỏm cäu phân (toán) Kugelabschnitt m; quả cäu Erdkugel f cfíu an versöhnlerisch (a); um Frieden bitten, sich versöhnen, sich aussöhnen; người cäu Versöhnler m;

cáu

Hund m; hải cáu Seehund m

cấu

kneifen vt, zwicken vt, schrammen vt; chỗ (vết) cấu Schramme f; Zwicken n,

cậu

1) Onkel m;

2) junger Mensch m; du (pron pers); gọi nhau bàng cậu tớ du duzen zueinander sagen, duzen vt

cầu

1) (x/dựng) aufbauen vt, erbauen vt; errrichten vt; sự cầu Bau m, Aufbau m, Struktur f, Konstruktion f;

2) (nhạc, văn) (künstlerische) Komposition f