Việt
có lòng máng
có rãnh
kĩ thuật
có hình rãnh
gợn khía
nhăn
răng cưa.
Anh
grooved
Đức
gefurcht
kanneliert
kanneliert /a (/
1. có lòng máng, có hình rãnh; 2. gợn khía, nhăn, răng cưa.
gefurcht /adj/CNSX/
[EN] grooved
[VI] có rãnh, có lòng máng