verziehen 1
1 vt làm cong, làm vênh, làm vẹo, uốn cong, vặn cong, nhăn; làm méo, làm méo xệch, làm biến dạng (mặt); keine Miene verziehen 1 làm ngay, làm béng, làm phăng; II vi (s) dọn nhà, đổi chỗ ỏ, đổi đi; unbekannt verzogen dọn đi mà không để địa chỉ;