TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thẳng

Không thẳng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhăn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

không phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lê .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đúng vị trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không thẳng

unevenness

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

không thẳng

ungerade

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schief

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verquer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Baum ist schief gewachsen

cái cây mọc nghiêng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schief /(Adj.)/

lệch; nghiêng; xiên; không thẳng (nicht gerade);

cái cây mọc nghiêng. : der Baum ist schief gewachsen

verquer /(Adj.)/

nghiêng; lệch; xéo; không thẳng; không đúng vị trí (schief);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungerade /a/

1. không thẳng, không phẳng; 2. lê (về só).

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

unevenness

Không thẳng, nhăn