Việt
Không thẳng
nhăn
không phẳng
lê .
lệch
nghiêng
xiên
xéo
không đúng vị trí
Anh
unevenness
Đức
ungerade
schief
verquer
der Baum ist schief gewachsen
cái cây mọc nghiêng.
schief /(Adj.)/
lệch; nghiêng; xiên; không thẳng (nicht gerade);
cái cây mọc nghiêng. : der Baum ist schief gewachsen
verquer /(Adj.)/
nghiêng; lệch; xéo; không thẳng; không đúng vị trí (schief);
ungerade /a/
1. không thẳng, không phẳng; 2. lê (về só).
Không thẳng, nhăn