Việt
lực
điện từ
Anh
Force
electromagnetic
Đức
elektromagnetische
Kraft
Wellen
:: Wärmeübertragung durch elektromagnetische Strahlung.
:: Truyền nhiệt bằng bức xạ điện từ.
v Elektromagnetische Absperrventile.
Van khóa điện từ đặt ở bình chứa khí thiên nhiên.
19.2.16 Elektromagnetische Verträglichkeit (EMV)
19.2.16 Sự tương thích điện từ (EMC – electromagnetic compatibility)
v Elektromagnetische Verträglichkeit (EMV)
Tính tương thích điện từ (EMC)
Elektromagnetische Schichtdickenmesser
Máy điện từ đo lớp dày
Wellen,elektromagnetische
[EN] waves, electromagnetic
[VI] Sóng điện từ
Kraft,elektromagnetische
[VI] lực, điện từ
[EN] Force, electromagnetic