TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

elektromagnetische

lực

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

điện từ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

elektromagnetische

Force

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

electromagnetic

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

elektromagnetische

elektromagnetische

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Kraft

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Wellen

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Wärmeübertragung durch elektromagnetische Strahlung.

:: Truyền nhiệt bằng bức xạ điện từ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Elektromagnetische Absperrventile.

Van khóa điện từ đặt ở bình chứa khí thiên nhiên.

19.2.16 Elektromagnetische Verträglichkeit (EMV)

19.2.16 Sự tương thích điện từ (EMC – electromagnetic compatibility)

v Elektromagnetische Verträglichkeit (EMV)

Tính tương thích điện từ (EMC)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Elektromagnetische Schichtdickenmesser

Máy điện từ đo lớp dày

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Wellen,elektromagnetische

[EN] waves, electromagnetic

[VI] Sóng điện từ

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kraft,elektromagnetische

[VI] lực, điện từ

[EN] Force, electromagnetic

Kraft,elektromagnetische

[VI] lực, điện từ

[EN] Force, electromagnetic