Việt
điện từ
sóng điện từ
điện tự
thuộc nam châm điện
lực
Anh
electromagnetic
Force
Đức
elektromagnetisch
Kraft
elektromagnetische
It couldn’t possibly be right. The electromagnetic experiments are telling us something much more fundamental.”
Không thể nào như thế được. Các thí nghiệm điện từ cho ta thấy những gì cơ bản hơn nhiều.”
Kraft,elektromagnetische
[VI] lực, điện từ
[EN] Force, electromagnetic
elektromagnetisch /adj/ĐIỆN/
[EN] electromagnetic
[VI] (thuộc) điện từ
elektromagnetisch /adj/V_LÝ, VT&RĐ/
thuộc nam châm điện, điện từ
Electromagnetic
o (thuộc) điện từ