TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

electromagnetic

điện từ

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

sóng điện từ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

điện tự

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thuộc nam châm điện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lực

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

electromagnetic

electromagnetic

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Force

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

electromagnetic

elektromagnetisch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kraft

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

elektromagnetische

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

It couldn’t possibly be right. The electromagnetic experiments are telling us something much more fundamental.”

Không thể nào như thế được. Các thí nghiệm điện từ cho ta thấy những gì cơ bản hơn nhiều.”

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kraft,elektromagnetische

[VI] lực, điện từ

[EN] Force, electromagnetic

Kraft,elektromagnetische

[VI] lực, điện từ

[EN] Force, electromagnetic

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektromagnetisch /adj/ĐIỆN/

[EN] electromagnetic

[VI] (thuộc) điện từ

elektromagnetisch /adj/V_LÝ, VT&RĐ/

[EN] electromagnetic

[VI] (thuộc) điện từ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

electromagnetic

thuộc nam châm điện, điện từ

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Electromagnetic

điện từ

Từ điển toán học Anh-Việt

electromagnetic

điện tự

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

elektromagnetisch

electromagnetic

Tự điển Dầu Khí

electromagnetic

o   (thuộc) điện từ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

electromagnetic

sóng điện từ