TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

elektromagnetisch

điện từ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

solenoit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuộn dãy hình ống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiểu điện tử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nam châm điện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

elektromagnetisch

electromagnetic

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

electro-magnetic

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

solenoid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

elektromagnetisch

elektromagnetisch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sind Schalter, die elektromagnetisch betätigt werden.

Là các công tắc được điều khiển bằng lực điện từ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Elektromagnetisch geschaltete Lamellenkupplung

Ly hợp lá mỏng đóng mở bằng điện từ

Elektromagnetisch betätigtes Wegeventil

Van dẫn hướng tác động điện từ

4/2-Wegeventil, beidseitig elektromagnetisch betätig

Van dẫn hướng 4/2, được tác động cả 2 mặt bằng điện từ

Ihre Betätigung kann mechanisch, hydraulisch, pneumatisch oder elektromagnetisch erfolgen.

Chúng có thể được điều khiển bằng cơ khí, thủy lực, khí nén hoặc điện từ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

elektromagnetisch /a/

kiểu điện tử, [thuộc] nam châm điện.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektromagnetisch /adj/ĐIỆN/

[EN] electromagnetic

[VI] (thuộc) điện từ

elektromagnetisch /adj/CNSX/

[EN] solenoid

[VI] (thuộc) solenoit, cuộn dãy hình ống

elektromagnetisch /adj/V_LÝ, VT&RĐ/

[EN] electromagnetic

[VI] (thuộc) điện từ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

elektromagnetisch

electromagnetic

elektromagnetisch

electro-magnetic