Schaltmagnet /m/TV/
[EN] solenoid
[VI] solenoit
gestreckte Spule /f/V_LÝ/
[EN] solenoid
[VI] solenoit
Magnetspule /f/ÔTÔ/
[EN] solenoid
[VI] solenoit (bộ khởi động)
Zylinder /m/KT_ĐIỆN/
[EN] solenoid
[VI] solenoit (cuộn cảm ứng)
Schwingzapfen /m/CNSX/
[EN] solenoid
[VI] solenoit, chuôi lắc (thiết bị gia công chất dẻo)
Magnetspule /f/ĐIỆN/
[EN] electro-magnet, solenoid
[VI] nam châm điện, solenoit
Solenoid /nt/V_LÝ/
[EN] solenoid
[VI] solenoit, cuộn dây hình ống
Solenoid- /nt/CNSX/
[EN] solenoid
[VI] solenoit, cuộn dây hình ống
Solenoid- /nt/ĐIỆN, KT_ĐIỆN (nam châm điện) ÔTÔ/
[EN] solenoid
[VI] solenoit, cuộn dây hình ống (bộ khởi động)
elektromagnetisch /adj/CNSX/
[EN] solenoid
[VI] (thuộc) solenoit, cuộn dãy hình ống