Việt
cuộn dây hình ống
solenoit
Anh
electric solenoid
pin winding
solenoid
Đức
Solenoid
Solenoid-
Solenoid /nt/V_LÝ/
[EN] solenoid
[VI] solenoit, cuộn dây hình ống
Solenoid- /nt/CNSX/
Solenoid- /nt/ĐIỆN, KT_ĐIỆN (nam châm điện) ÔTÔ/
[VI] solenoit, cuộn dây hình ống (bộ khởi động)
Cuộn dây hình ống
Vật dẫn điện có dạng cuộn dây.
electric solenoid, pin winding, solenoid