Việt
điện từ
lực
thuộc nam châm điện
điện - từ
Anh
Electromagnetic
electro magnet
electromagnetic
galvanomagnetism
Solennoid
Force
Electro-Magnetic
Đức
Galvanomagnetismus
elektromagnetisch
Kraft
elektromagnetische
Pháp
galvanomagnétisme
Magnetventil
Van điện từ
19.1.13.2 Elektromagnetismus
19.1.13. 2 Điện từ
v ASR-Magnetventil
Van điện từ TCS
Elektromagnet
Điện từ
optoelektronisch
Quang điện từ
thuộc nam châm điện, điện từ
Kraft,elektromagnetische
[VI] lực, điện từ
[EN] Force, electromagnetic
elektromagnetisch /adj/ĐIỆN/
[EN] electromagnetic
[VI] (thuộc) điện từ
elektromagnetisch /adj/V_LÝ, VT&RĐ/
[DE] Galvanomagnetismus
[VI] điện từ
[EN] galvanomagnetism
[FR] galvanomagnétisme
Electro-Magnetic /điện tử & viễn thông/
electro magnet, electromagnetic