TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sóng điện từ

sóng điện từ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sóng phát thanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sóng điện từ

electromagnetic wave

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Electromagnetic waves

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

electromagnetic

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 electromagnetic wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hertzian wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hertzian waves

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sóng điện từ

elektromagnetische Welle

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Träger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trägerwelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

sóng điện từ

onde électromagnétique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zusammen bezeichnet man sie als elektromagnetische Wellen.

Bộ sóng này được gọi chung là sóng điện từ.

Die Funkwellen breiten sich, abhängig von ihrer Frequenz, unterschiedlich aus.

Sóng điện từ truyền đi khác nhau tùy theo tần số của sóng.

Um elektromagnetische Wellen abstrahlen oder empfangen zu können benötigt die HF-Technik eine Antenne.

Kỹ thuật HF cần có ăng ten để phát hay thu sóng điện từ.

Beugung der Funkwellen durch die Fahrzeug­ karosserie (Bild 1, Seite 668)

Sự nhiễu xạ sóng điện từ bởi thân vỏ ô tô (Hình 1, trang 668)

Hindernisse wie Berge und Gebäude können von den Funkwellen nicht durchdrungen werden.

Sóng điện từ không truyền xuyên qua được những vật cản như núi hay tòa nhà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Träger /[’treigor], der; -s, 1. người mang, người vác. 2. dạng ngắn gọn của danh từ Gepäckträger (công nhân khúân vác hành lý). 3. người tải thương. 4. (Bauw.) cột chống, thanh chống, rầm cầu, giá đỡ, giàn. 5. (meist Pl.) dây đeo, quai đeo, dải đai. 6. người giữ, người nắm giữ (danh hiệu, chức vụ, giải thưởng, kỷ lục V.V.), người gánh (trách nhiệm); Träger mehrerer Preise sein/

(Technik) sóng điện từ; sóng phát thanh (Trägerwelle);

Trägerwelle /die (Funkt.)/

sóng điện từ; sóng phát thanh;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektromagnetische Welle /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ, VLHC_BẢN, V_THÔNG, VLD_ĐỘNG/

[EN] electromagnetic wave

[VI] sóng điện từ

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sóng điện từ

[DE] Elektromagnetische Welle

[VI] sóng điện từ

[EN] electromagnetic wave

[FR] onde électromagnétique

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Electromagnetic waves

sóng điện từ

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Electromagnetic waves /VẬT LÝ/

sóng điện từ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electromagnetic wave

sóng điện từ

 hertzian wave

sóng điện từ

 hertzian waves

sóng điện từ

 electromagnetic wave /vật lý/

sóng điện từ

Sóng kết hợp điện và từ trường kết hợp. Thí dụ sóng vô tuyến.

electromagnetic wave

sóng điện từ

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Electromagnetic waves

sóng điện từ

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

elektromagnetische Welle

[EN] electromagnetic wave

[VI] Sóng điện từ

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

sóng điện từ /n/ELECTRO-PHYSICS/

electromagnetic wave

sóng điện từ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

electromagnetic

sóng điện từ