TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sóng phát thanh

sóng vô tuyến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sóng phát thanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sóng điện từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sóng vô tuyến điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sóng phát thanh

Radiowelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Träger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trägerwelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ätherwelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Radiowelle /die (meist PL) (Technik, Physik)/

sóng vô tuyến; sóng phát thanh;

Träger /[’treigor], der; -s, 1. người mang, người vác. 2. dạng ngắn gọn của danh từ Gepäckträger (công nhân khúân vác hành lý). 3. người tải thương. 4. (Bauw.) cột chống, thanh chống, rầm cầu, giá đỡ, giàn. 5. (meist Pl.) dây đeo, quai đeo, dải đai. 6. người giữ, người nắm giữ (danh hiệu, chức vụ, giải thưởng, kỷ lục V.V.), người gánh (trách nhiệm); Träger mehrerer Preise sein/

(Technik) sóng điện từ; sóng phát thanh (Trägerwelle);

Trägerwelle /die (Funkt.)/

sóng điện từ; sóng phát thanh;

Ätherwelle /die (meist. PL)/

sóng phát thanh; sóng vô tuyến điện (Radiowelle);