Việt
trục mềm
trục đàn hồi
trục linh hoạt
trục uốn được
Anh
cable shaft
flexible shaft
flexible axle
shafts
flexible
Đức
Wellen
biegsame
Kabelschacht
biegsame Welle
trục mềm, trục đàn hồi
trục linh hoạt (truyền chuyển động quay với góc tới 90 o), trục mềm, trục đàn hồi, trục uốn được
Kabelschacht /m/KT_ĐIỆN/
[EN] cable shaft
[VI] trục mềm
biegsame Welle /f/CT_MÁY/
[EN] flexible shaft
[VI] trục mềm, trục đàn hồi
Wellen,biegsame
[EN] shafts, flexible
[VI] Trục mềm
flexible axle, flexible shaft /cơ khí & công trình/