TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trục đàn hồi

trục đàn hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trục mềm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trục mêm

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

trục linh hoạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trục uốn được

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

trục đàn hồi

Flexible shaft

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 flexible shaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trục đàn hồi

biegsame Welle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biegsame Welle /f/CT_MÁY/

[EN] flexible shaft

[VI] trục mềm, trục đàn hồi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flexible shaft

trục mềm, trục đàn hồi

flexible shaft

trục linh hoạt (truyền chuyển động quay với góc tới 90 o), trục mềm, trục đàn hồi, trục uốn được

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Flexible shaft

trục mêm, trục đàn hồi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flexible shaft /cơ khí & công trình/

trục đàn hồi