TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rắn cứng

rắn cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

rắn cứng

rigid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rigid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In ausgehärtetem Zustand sind sie hart und spröde und werden durch Erwärmen nicht mehr weich.

Ở trạng thái hóa cứng, nhựa nhiệt rắn cứng và giòn và sẽ không trở nên mềm nữa dù bị nung nóng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

2. Warum sind Duromere hart und spröde?

2. Tại sao nhựa nhiệt rắn cứng và giòn?

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rigid

rắn cứng

 rigid

rắn cứng