rigide
rigide [RÛjid] adj. 1. Nghiêm khắc, cúng rắn, cứng nhac. Moraliste rigide: Ngưòi giáo hóa nghiêm khắc. 2. Cúng dơ, cứng. Une barre rigide: Một thanh cứng, một xà cứng. Papier rigide: Giấy cứng. Bóng Cứng nhắc, thiếu mềm dẻo. Système trop rigide: Phưong thức quá cứng nhắc.