Việt
cứng
rắn
kẹp chặt
bền vững
bển vững
bắt cô' định
bắt chặt
chắc
rắn cứng
Trục cứng
Cứng
không mềm dẻo.
Anh
rigid
stable
firm
shafts
rigid a
Đức
starr
BIEGESTEIF
BIEGEFEST
Hart-
streng
ververbiegungssteif
feststehend
standfest
Wellen
starre
Pháp
RIGIDE
fixe
Wellen,starre
[EN] shafts, rigid
[VI] Trục cứng
rigid /ENG-MECHANICAL/
[DE] starr
[EN] rigid
[FR] rigide
firm,rigid,stable /TECH/
[DE] feststehend; standfest
[EN] firm; rigid; stable
[FR] fixe; stable
cứng, rắn
rigid, stable
Rigid
Cứng, không mềm dẻo.
starr, biegesteif
starr, biegesteif, biegefest
cứng, chắc
starr /adj/CT_MÁY/
[VI] cứng, bền vững; kẹp chặt, bắt chặt
Hart- /pref/B_BÌ/
[VI] (thuộc) rắn, cứng
RIGID
[DE] BIEGEFEST; BIEGESTEIF
[EN] RIGID
[FR] RIGIDE
cứng, bển vững; kẹp chặt, bắt cô' định