TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

perpetuate

ổn định

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

perpetuate

perpetuate

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

consolidate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

stabilise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

perpetuate

verstetigen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

perpetuate

stable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

consolidate,perpetuate,stabilise

[DE] verstetigen

[EN] consolidate, perpetuate, stabilise

[FR] stable

[VI] ổn định

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

perpetuate

To preserve from extinction or oblivion.