Việt
kiên
khan
khiéu nại
khiếu tô
Anh
firm
stable
stinginess
parsimony
Đức
Rechtsbeseh werde
Die Formgebung der Werkstücke erfolgt in massiven Presswerkzeugen mit Drücken bis zu 8000 bar.
Chi tiết được định hình trong khuôn ép kiên cố với áp suất lên đến 8000 bar.
Doch die geduldigen Pilger sind nach innen gerichtet, nicht nach außen.
Những kẻ hành hương kiên nhẫn này hướng vào trong chứ không hướng ra ngoài.
Jetzt stehen sie geduldig m der Schlange, die sich langsam durch makellose Straßen schiebt.
Giờ đây họ kiên nhẫn xếp hàng, chậm chạp nhích dần trên những con đường tuyệt hảo.
Yet these patient pilgrims are directed inward, not out.
Now they stand quietly as the line creeps forward through immaculate streets.
Rechtsbeseh werde /f =, -n (luật)/
đơn] khiéu nại, khiếu tô, kiên; Rechts
firm, stable
kiên,khan
stinginess, parsimony
1) (vững bền) fest (a), dauerhaltbar (a), beständig (a);
2) (nhẫn nại) geduldig (a), duldsam (a); (b' ên gan) beharrlich (a), fest (a) standhaft (a), entschlossen (a).