TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiên

kiên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khan

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

khiéu nại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiếu tô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kiên

firm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

stable

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

stinginess

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

parsimony

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

kiên

Rechtsbeseh werde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Formgebung der Werkstücke erfolgt in massiven Presswerkzeugen mit Drücken bis zu 8000 bar.

Chi tiết được định hình trong khuôn ép kiên cố với áp suất lên đến 8000 bar.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Doch die geduldigen Pilger sind nach innen gerichtet, nicht nach außen.

Những kẻ hành hương kiên nhẫn này hướng vào trong chứ không hướng ra ngoài.

Jetzt stehen sie geduldig m der Schlange, die sich langsam durch makellose Straßen schiebt.

Giờ đây họ kiên nhẫn xếp hàng, chậm chạp nhích dần trên những con đường tuyệt hảo.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Yet these patient pilgrims are directed inward, not out.

Những kẻ hành hương kiên nhẫn này hướng vào trong chứ không hướng ra ngoài.

Now they stand quietly as the line creeps forward through immaculate streets.

Giờ đây họ kiên nhẫn xếp hàng, chậm chạp nhích dần trên những con đường tuyệt hảo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rechtsbeseh werde /f =, -n (luật)/

đơn] khiéu nại, khiếu tô, kiên; Rechts

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

kiên

firm, stable

kiên,khan

stinginess, parsimony

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kiên

1) (vững bền) fest (a), dauerhaltbar (a), beständig (a);

2) (nhẫn nại) geduldig (a), duldsam (a); (b' ên gan) beharrlich (a), fest (a) standhaft (a), entschlossen (a).