TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khan

khan

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khử nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

được làm khô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không có nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không ngậm nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xan

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

kiên

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Hãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khô

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

có tính không chứa nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
khăn

khăn

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quần áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drap có màu trắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt hàng vải hay len màu trắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tã của trẻ mới sinh và các vật dụng để chăm sóc trẻ mới sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khăn trải bàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

r

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăn vuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăn trùm đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăn san

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giẻ rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khẩn

khẩn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gấp rút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩn cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp bách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp tốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh chóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp tóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáp tổc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáp bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gấp gáp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắp bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắp thiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không trì hoãn được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay lập tức.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khàn

khàn

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khản tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khán

khán

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
khấn

khấn

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
khẳn

khẳn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
khản

Khản

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
chiếc khăn

chiếc khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khăn vuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khăn lau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khăn trải bàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khăn trải giường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khăn mặt

khăn mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăn bàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăn trải bàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khàn khàn

khàn khàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khản tiéng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khản giọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khản cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giọng vịt đực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thượng khẩn

thượng khẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏa tóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

khan

anhydrous

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dehydrated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

desiccated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stinginess

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

parsimony

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
khán

to contemplate

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to come and see

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to receive a guest

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
khàn

hoarse

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
khăn

towel

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

cloth

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
khẩn

immediate attention

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

Đức

khan

wasserfrei

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kristallwasserfrei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entwässert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anhydrisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Khan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khẩn

pressant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umgehend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dringend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unaufschiebbar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unverzüglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khàn

heiser

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rauh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

röchelnd

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

krächzend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bedeckt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khăn

Tuch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khăn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Handtuch

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Weißwaren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Babyausstattung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tuch I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khẳn

stinkend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stink-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
khấn

ständig bitten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anflehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beschwören

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anrufung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
chiếc khăn

Tuch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khăn mặt

Quehle II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khàn khàn

heiser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thượng khẩn

eiligst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

khan

anhydre

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die zunehmende Verknappung, nicht nur der Energie und Rohstoffresourcen, zwingt alle Hersteller und Verbraucher zum Umdenken.

Nguồn tài nguyên và năng lượng ngày càng trở nên khan hiếm bắt buộc nhà sản xuất và người tiêu dùng phải thay đổi suy nghĩ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Aluminiumchlorid (wasserfrei)

Nhôm chlorid (khan nước)

Magnesiumsulfat (wasserfrei)

Magnesi sulfat (khan nước)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich ein Tuch um den Kopf binden

trùm một cái khăn, lên đầu

ein rotes/das rote Tuch für jmdn. sein/wie ein rotes Tuch auf jmdn. wirken (ugs.)

là tấm khăn đỏ nhử trước mắt con bò (nghĩa bóng: khiêu khích ai).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tuch I /n -(e)s, Tüche/

n -(e)s, Tücher 1. (cái, chiểc) khăn, khăn vuông, khăn trùm đầu, khăn san; 2. (cái) giẻ, giẻ rách; giẻ lau.

umgehend /I a/

gắp, khẩn, gấp rút, khẩn cấp, cấp tóc, cấp bách; II adv [một cách] gắp, khẩn, gấp rút, khẩn cắp, cắp tốc, cắp bách.

pressant /a/

gấp, khẩn, gấp rút, khẩn cấp, cáp tổc, cáp bách, gấp gáp.

unverzüglich /a/

gáp, khẩn, cắp bách, cắp thiét, khẩn cấp, không trì hoãn được, ngay lập tức.

Quehle II /f =, -n (thổ ngữ)/

cái, chiếc] khăn mặt, khăn bàn, khăn trải bàn, khăn.

heiser /a/

khàn khàn, khản tiéng, khản giọng, khản cổ, khàn, giọng vịt đực;

eiligst /adv/

thượng khẩn, hỏa tóc, khẩn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

anhydrous

có tính không chứa (ngậm) nước, khan

cloth

vải, khăn, khăn trải bàn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

anhydrous

khô, khan, không nước

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Khan /der; -s, -e (hist.)/

(o Pl ) Khan; Hãn (tước vua Mông cổ, tước vua hoặc hoàng tử ở Thổ Nhĩ Kỳ và các nước Hồi giáo);

bedeckt /(Adj.)/

(giọng hát, giọng nói) khàn; khản tiếng; thô; mộc (heiser, rau);

Weißwaren /(PL) (Fachspr.)/

quần áo; khăn; drap có màu trắng; mặt hàng vải hay len màu trắng;

Babyausstattung /die/

quần áo; khăn; tã của trẻ mới sinh và các vật dụng để chăm sóc trẻ mới sinh;

pressant /(Adj.; -er, -este) (landsch.)/

gấp; khẩn; gấp rút; khẩn cấp; cấp tốc (eilig, dringend);

umgehend /(Adj.)/

gấp; khẩn; nhanh chóng; gấp rút; cấp tốc; cấp bách;

Tuch /[tu.x], das; -[e]s, Tücher u. -e/

(PI Tücher) chiếc khăn; khăn vuông; khăn lau; khăn trải bàn; khăn trải giường;

trùm một cái khăn, lên đầu : sich ein Tuch um den Kopf binden là tấm khăn đỏ nhử trước mắt con bò (nghĩa bóng: khiêu khích ai). : ein rotes/das rote Tuch für jmdn. sein/wie ein rotes Tuch auf jmdn. wirken (ugs.)

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

immediate attention

khẩn

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Handtuch

[EN] towel

[VI] khăn

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Khản

khô ráo, khản cổ, khản tiếng.

Khẳn

khẳn tính (gắt gỏng).

Khẩn

khai phá đất hoang, khẩn điền, khẩn hoang, khai khẩn, trung khẩn; cầu xin, khẩn cầu, khẩn khoản, khẩn nguyện, khẩn yếu; gấp, khẩn cấp, khẩn thiết, khẩn trương, thượng khẩn, tối khẩn.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khàn

heiser (a), rauh (a), röchelnd (a), krächzend (a); nằm khàn im Bett herumliegen vi

khăn

1) Tuch n; khăn ăn Serviette f;

2) (dội dàu) Turban m, Stirnband n;

3) (của nữ) (Trachten-)Haube f

khẳn

stinkend (a), Stink-

khấn

ständig bitten vi, anflehen vi, beschwören vt, beten vi; Anrufung f khấn khứa flehentlich bitten ví

khẩn

dringend (a), unaufschiebbar

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

hoarse

(giọng) khàn

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

khan

stinginess

xan,khan

parsimony, stinginess

kiên,khan

stinginess, parsimony

khán

to contemplate, to come and see, to receive a guest

Từ điển tiếng việt

khan

- I t. 1 Thiếu hay không có lượng nước cần thiết. Đồng ruộng khan nước. Bừa khan. 2 (chm.). Không ngậm nước. Muối khan. 3 Thiếu cái được coi là cần thiết hay cái thường kèm theo. Uống rượu khan một mình. Đau bụng khan. Trời rét khan. Nói khan nói vã. 4 Thiếu hẳn so với yêu cầu của thị trường. Khan hàng. Khan tiền lẻ.< br> - II t. Như khản. Nói nhiều cổ.

khán

- dt Khán thủ nói tắt (cũ): Ông lí trưởng cùng hai ông khán xộc vào nhà.

khăn

- d. Đồ bằng vải bay bằng tơ chít trên đầu, quàng vào cổ, trải trên bàn, hoặc dùng để lau chùi… : Khăn lượt ; Khăn bàn ; Khăn lau. Khăn chầu áo ngự. Khăn và áo đội và mặc lúc lên đồng hầu bóng.

khấn

- đgt 1. Lẩm bẩm cầu xin thần phật hoặc người đã chết phù hộ: Lầm rầm như đĩ khấn tiên sư (tng); Nén hương đến trước thiên đài, nỗi lòng khấn chửa cạn lời vân vân (K). 2. Đưa tiền hối lộ (thtục): Hắn làm khó dễ, nhưng nếu khấn ít nhiều là xong ngay.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anhydrous

Khan

Anhydrous

Khan

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Anhydrous /HÓA HỌC/

Khan

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wasserfrei /adj/HOÁ, D_KHÍ/

[EN] anhydrous

[VI] khan (hoá dầu)

wasserfrei /adj/GIẤY/

[EN] anhydrous

[VI] khan

kristallwasserfrei /adj/HOÁ/

[EN] anhydrous

[VI] khan

entwässert /adj/HOÁ/

[EN] anhydrous, dehydrated

[VI] khan, (đã) khử nước

wasserfrei /adj/CNT_PHẨM/

[EN] anhydrous, desiccated

[VI] khan, được làm khô

anhydrisch /adj/HOÁ/

[EN] anhydrous

[VI] khan, không có nước

entwässert /adj/D_KHÍ/

[EN] anhydrous

[VI] khan, không ngậm nước

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Anhydrous

Khan

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

khan

[DE] wasserfrei

[EN] anhydrous

[VI] khan

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

anhydrous

[DE] wasserfrei

[VI] khan

[FR] anhydre