Việt
s
trưóc mắt
cắp thiét
komm mir nicht daran I đừng đụng vào
gáp
khẩn
cắp bách
khẩn cấp
không trì hoãn được
ngay lập tức.
Đức
darankommen
unverzüglich
darankommen /vi (/
1. trưóc mắt, cắp thiét; 2. komm mir nicht daran I đừng đụng vào (chỗ bệnh nhân);
unverzüglich /a/
gáp, khẩn, cắp bách, cắp thiét, khẩn cấp, không trì hoãn được, ngay lập tức.