TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không nước

không nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
không nước

khô

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

không nước

impermeable

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
không nước

anhydrous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Wasser wird durch die Wirkung von Temperatur und Vakuum in Dampfform aus der Probe getrieben. In Verbindung mit Calciumhydrid erfolgt eine gaserzeugende Reaktion.

Dưới tác dụng của nhiệt độ và môi trường chân không, nước trong chất dẻo bốc hơi, thoát ra và kết hợp với calci hydrid tạo thành phản ứng phát sinh khí.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch ein Vakuum wird das gereinigte zellfreie Wasser durch die Membran hindurch abgezogen.

Qua chân không, nước tinh khiết, không có tế bào có thể chảy xuyên qua màng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ammoniak (trocken)

Amoniac (không nước)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

impermeable

không (thấm) nước

anhydrous

khô, khan, không nước