TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anhydrous

khan

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không nước

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không có nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không ngậm nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

được làm khô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khử nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khô

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khan <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Không lẫn nước

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

có tính không chứa nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

anhydrous

anhydrous

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

desiccated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dehydrated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disodium tetraborate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Iodine-I

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calcium iodate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hexahydrate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

potassium iodide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sodium iodide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

anhydrous

wasserfrei

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

kristallwasserfrei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anhydrisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entwässert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dinatriumtetraborat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Calciumjodat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hexahydrat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Jod-I

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kaliumjodid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Natriumjodid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

anhydrous

anhydre

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tétraborate de disodium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

iodate de calcium anhydre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

iodate de calcium hexahydraté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

iode-I

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

iodure de potassium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

iodure de sodium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

anhydrous

có tính không chứa (ngậm) nước, khan

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anhydrous

Không lẫn nước

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

ANHYDROUS

khan Thuật ngữ dùng cho khoáng chất không chứa nước kết tinh.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

wasserfrei

[EN] anhydrous

[VI] khan (nước) < h>

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anhydrous

Khan

Anhydrous

Khan

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

anhydrous

đã khử nước, khan Vật liệu đã được khử nước, không còn chứa nước.

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Anhydrous /HÓA HỌC/

Khan

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anhydrous /ENERGY-ELEC,INDUSTRY-CHEM/

[DE] kristallwasserfrei; wasserfrei

[EN] anhydrous

[FR] anhydre

anhydrous /INDUSTRY-CHEM/

[DE] wasserfrei

[EN] anhydrous

[FR] anhydre

disodium tetraborate,anhydrous /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Dinatriumtetraborat, wasserfrei

[EN] disodium tetraborate, anhydrous

[FR] tétraborate de disodium, anhydre

E2,Iodine-I,calcium iodate,anhydrous,hexahydrate,potassium iodide,sodium iodide /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Calciumjodat, Hexahydrat; Calciumjodat, wasserfrei; E2; Jod-I; Kaliumjodid; Natriumjodid

[EN] E2; Iodine-I; calcium iodate, anhydrous; calcium iodate, hexahydrate; potassium iodide; sodium iodide

[FR] E2; iodate de calcium anhydre; iodate de calcium hexahydraté; iode-I; iodure de potassium; iodure de sodium

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

anhydrous

khô, khan, không nước

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wasserfrei /adj/HOÁ, D_KHÍ/

[EN] anhydrous

[VI] khan (hoá dầu)

wasserfrei /adj/GIẤY/

[EN] anhydrous

[VI] khan

kristallwasserfrei /adj/HOÁ/

[EN] anhydrous

[VI] khan

anhydrisch /adj/HOÁ/

[EN] anhydrous

[VI] khan, không có nước

entwässert /adj/D_KHÍ/

[EN] anhydrous

[VI] khan, không ngậm nước

wasserfrei /adj/CNT_PHẨM/

[EN] anhydrous, desiccated

[VI] khan, được làm khô

entwässert /adj/HOÁ/

[EN] anhydrous, dehydrated

[VI] khan, (đã) khử nước

Tự điển Dầu Khí

anhydrous

[æn'haidrəs]

  • tính từ

    o   (hoá học) khan, không nước

    §   anhydrous salt : muối khan

    §   anhydrous state : trạng thái khan

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    anhydrous

    Withered.

    Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Anhydrous

    Khan

    Từ điển Polymer Anh-Đức

    anhydrous

    wasserfrei

    Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

    anhydrous

    [DE] wasserfrei

    [EN] anhydrous

    [VI] khan

    Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

    anhydrous

    [DE] wasserfrei

    [VI] khan

    [FR] anhydre