Việt
không có nước
khan
Anh
anhydrous
non-aqueous
unwatered
Đức
anhydrisch
Da Wasser ein universelles Lösemittel für viele anorganische und organische Stoffe ist, gibt es in der Natur praktisch kein chemisch reines Wasser.
Vì nước là một dung môi phổ biến cho nhiều chất vô cơ và hữu cơ nên hầu như không có nước nguyên chất trong tự nhiên.
Die verwendete Druckluft muss trocken, frei von Wasser, Öl und Staub sein.
Khí nén được sử dụng phải khô, không có nước, không chứa dầu và không có bụi.
Die Verlegefläche muss besenrein, frei von scharfen Kanten, spitzen Gegenständen, Betongraten und stehendem Wasser sein.
Mặt nền phải được quét sạch, không có các cạnh sắc, vật nhọn, cạnh bén của bê tông cũng như không có nước đọng.
anhydrisch /adj/HOÁ/
[EN] anhydrous
[VI] khan, không có nước
anhydrous /điện lạnh/
non-aqueous /điện lạnh/
unwatered /điện lạnh/