TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được làm khô

được làm khô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

được làm khô

 desiccated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dried

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

anhydrous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

desiccated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

được làm khô

wasserfrei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In CNG-Tankstellen wird das Gas getrocknet, vorverdichtet und in einem Druckspeicher bereitgestellt.

Tại những trạm nhiên liệu CNG, khí được làm khô, nén trước và chứa sẵn trong bình chứa áp suất.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Trocknungsanteil

Phần được làm khô

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wasserfrei /adj/CNT_PHẨM/

[EN] anhydrous, desiccated

[VI] khan, được làm khô

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 desiccated, dried /hóa học & vật liệu/

được làm khô