Việt
được sấy khô
đã làm khô
đã sấy
được phơi
được làm khô
Anh
dried
desiccated
dried /hóa học & vật liệu/
desiccated, dried /hóa học & vật liệu/
desiccated, dried
desiccated, dried /xây dựng/