Việt
không ngậm nước
khan
Anh
anhydrous
waterless
Đức
entwässert
Natriumsulfat (wasserfrei)
Natri sulfat (không ngậm nước)
Ammoniak, wasserfrei
Amoniac khô, không ngậm nước
Hydrazin, wasserfrei
Hydrazin, khô không ngậm nước
Bromwasserstoff, wasserfrei
Hydro bromid khô, không ngậm nước
Sie gilt definitionsgemäß immer für den wasserfreien Stoff X (bei Hydraten beachten).
Nó chỉ luôn đúng với chất X không ngậm nước theo định nghĩa (chú ý chất hydrat).
entwässert /adj/D_KHÍ/
[EN] anhydrous
[VI] khan, không ngậm nước