TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không ngậm nước

không ngậm nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

không ngậm nước

 anhydrous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waterless

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

anhydrous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không ngậm nước

entwässert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Natriumsulfat (wasserfrei)

Natri sulfat (không ngậm nước)

Ammoniak, wasserfrei

Amoniac khô, không ngậm nước

Hydrazin, wasserfrei

Hydrazin, khô không ngậm nước

Bromwasserstoff, wasserfrei

Hydro bromid khô, không ngậm nước

Sie gilt definitionsgemäß immer für den wasserfreien Stoff X (bei Hydraten beachten).

Nó chỉ luôn đúng với chất X không ngậm nước theo định nghĩa (chú ý chất hydrat).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entwässert /adj/D_KHÍ/

[EN] anhydrous

[VI] khan, không ngậm nước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anhydrous

không ngậm nước

 waterless

không ngậm nước