Việt
khán
Anh
to contemplate
to come and see
to receive a guest
Wir sind Zuschauer unseres Lebens.
Ta là khán giả của chính cuộc đời mình.
We are spectators of our lives.
to contemplate, to come and see, to receive a guest
- dt Khán thủ nói tắt (cũ): Ông lí trưởng cùng hai ông khán xộc vào nhà.