Việt
e
chuông
chuồng ngựa
tàu ngựa
kho chúa
Anh
stable
stable-hole
Đức
Stall
Maschinenstall
Pháp
niche
Maschinenstall,Stall /ENERGY-MINING/
[DE] Maschinenstall; Stall
[EN] stable; stable-hole
[FR] niche
Stall /m -(e)s, Ställ/
m -(e)s, Ställe 1. [cái] chuông, chuồng ngựa, tàu ngựa; (nghĩa bóng) cái nhà bẩn thỉu; 2. [cái] kho chúa; [căn, gian] buồng trổng, phòng trống hốc.