Việt
tàu ngựa
chuồng ngựa
chuồng ngựa.
e
chuông
kho chúa
Đức
Pferdestall
Marstall
Stall
MarStall /['mar-], der; -[e]s, ...Ställe (früher)/
tàu ngựa; chuồng ngựa (của nhà quý tộc);
Pferdestall /der/
tàu ngựa; chuồng ngựa;
Marstall /m -(e)s, -Ställe/
tàu ngựa, chuồng ngựa.
Stall /m -(e)s, Ställ/
m -(e)s, Ställe 1. [cái] chuông, chuồng ngựa, tàu ngựa; (nghĩa bóng) cái nhà bẩn thỉu; 2. [cái] kho chúa; [căn, gian] buồng trổng, phòng trống hốc.
Pferdestall m.