TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuồng ngựa

chuồng ngựa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàu ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ställe tàu ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho chúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chuồng ngựa

 stable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chuồng ngựa

Pferdestall

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reitstall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

MarStall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stall

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pferdestall /m -(e)s, -/

Ställe tàu ngựa, chuồng ngựa; Pferde

Stall /m -(e)s, Ställ/

m -(e)s, Ställe 1. [cái] chuông, chuồng ngựa, tàu ngựa; (nghĩa bóng) cái nhà bẩn thỉu; 2. [cái] kho chúa; [căn, gian] buồng trổng, phòng trống hốc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reitstall /der/

chuồng ngựa;

MarStall /['mar-], der; -[e]s, ...Ställe (früher)/

tàu ngựa; chuồng ngựa (của nhà quý tộc);

Pferdestall /der/

tàu ngựa; chuồng ngựa;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stable

chuồng ngựa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chuồng ngựa

Pferdestall m chuồng phân Düngerhof m chuồng tiêu (chuồng xí) Abtritt m,