Việt
tàu ngựa
chuồng ngựa.
chuồng ngựa
ngựa của nhà quý tộc
Đức
Marstall
MarStall /['mar-], der; -[e]s, ...Ställe (früher)/
tàu ngựa; chuồng ngựa (của nhà quý tộc);
ngựa của nhà quý tộc;
Marstall /m -(e)s, -Ställe/
tàu ngựa, chuồng ngựa.