Việt
chuồng ngựa
Ställe tàu ngựa
tàu ngựa
Đức
Pferdestall
Pferdestall /der/
tàu ngựa; chuồng ngựa;
Pferdestall /m -(e)s, -/
Ställe tàu ngựa, chuồng ngựa; Pferde