Việt
rắn như đá
không lay chuyển được
không lung lay
bền vững
vững chắc
vững vàng
kiên định
sắt đá
Đức
felsenfest
felsenfest /(Adj.)/
rắn như đá; không lay chuyển được; bền vững; vững chắc; vững vàng; kiên định; sắt đá;
felsenfest /I a/
rắn như đá, không lay chuyển được, không lung lay; bền vũng, vững chắc, vững vàng, kiên định, sắt đá, kiên quyết, bắt khuất; II adv [một cách] cứng rắn, kiên định, vững vàng, bát khuất.