TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không lung lay

rắn như đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lay chuyển được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lung lay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không lung lay

felsenfest

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit Tragklötzen, die das Gewicht der Glasscheibe auf die Rahmenkonstruktion übertragen und mit Distanzklötzen, die gegen Verrutschen sichern, wird die Glasscheibe im Flügelrahmen fixiert.

Tấm kính được giữ chặt trong khung cánh cửa nhờ cácmiếng kê chịu tải truyền tải trọng của tấm kính lênkết cấu khung cửa và các miếng kê giữ khoảng cáchbảo đảm không lung lay.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

felsenfest /I a/

rắn như đá, không lay chuyển được, không lung lay; bền vũng, vững chắc, vững vàng, kiên định, sắt đá, kiên quyết, bắt khuất; II adv [một cách] cứng rắn, kiên định, vững vàng, bát khuất.