TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rắn như đá

rắn như đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lay chuyển được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bền vững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiên định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắt đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lung lay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

rắn như đá

felsenfest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

steinhart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knochenhart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Als Füllstoffe für FVK werden feste Stoffe, wie Kreide, Talkum, Kaolin, Quarzmehl oder Holzmehl eingesetzt.

ác chất rắn như đá phấn, talc, cao lanh, bột thạch anh hoặc bột gỗ được sử dụng làm hất độn cho vật liệu composite.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

felsenfest /I a/

rắn như đá, không lay chuyển được, không lung lay; bền vũng, vững chắc, vững vàng, kiên định, sắt đá, kiên quyết, bắt khuất; II adv [một cách] cứng rắn, kiên định, vững vàng, bát khuất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

steinhart /(Adj.) (emotional verstärkend, häufig abwertend)/

rắn như đá; rất cứng;

knochenhart /(Adj.) (ugs.)/

rắn như đá; rất cứng;

felsenfest /(Adj.)/

rắn như đá; không lay chuyển được; bền vững; vững chắc; vững vàng; kiên định; sắt đá;