TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rất cứng

rất cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cứng như kim cương

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đ3c biệt cứng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rắn như đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứng như đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứng như xương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứng như gỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứng như sắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô cùng cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rất cứng

adamantine

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 adamantine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extra-hard

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

rất cứng

steinhart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knochenhart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pickelhart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beinhart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bretthart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eisenhart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberhart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diamanthart

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Härten kann hier vor allem die Oberfläche sehr hart und verschleißfest gemacht werden, wobei der Kern des Bauteils „weich" und zäh bleibt.

Khi tôi, bề mặt sẽ trở nên rất cứng và sức chịu mài mòn tốt, nhưng lõi (ruột) của chi tiết vẫn "mềm" và dai (dẻo).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nitrierstähle erhalten durch das Nitrieren eine dünne, sehr harte, verschleißfeste Randzone.

Thép được thấm nitơ sẽ có một lớp vỏ mỏng rất cứng, chịu mài mòn tốt trên bề mặt.

Sie ermöglichen wegen ihrer großen Härte und Verschleißfestigkeit die Bearbeitung sehr harter Werkstoffe.

Do có độ cứng lớn và độ bền mài mòn cao nên có thể gia công cắt gọt các vật liệu rất cứng.

Durch die Zufuhr von Stickstoff bei höheren Temperaturen bilden diese Legierungselemente sehr harte und stabile Nitride z.B. AlN, CrN.

Khi được cung cấp nitơ ở nhiệt độ cao, các nguyên tố hợp kim sẽ kết hợp với nitơ thành những hợp chất nitride rất cứng và ổn định như AlN (aluminium nitride), CrN (chromi nitride).

Reißnadeln aus Messing verwendet man zum An­ reißen auf verzunderten Blechen, bei sehr harten Werkstoffen und bei Oberflächen, die durch An­ risse nicht beschädigt werden dürfen.

Kim vạch dấu bằng đồng thau được dùng để vạch dấu trên các tấm kim loại đã bị ăn mòn (ở nhiệt độ cao hay bị oxy hóa), ở các vật liệu rất cứng và trên những bề mặt mà đường vạch kẻ không được phép làm hư hại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine beinharte Piste

một đường chạy rất cứng

ein beinharter Kampf

(nghĩa bóng) một cuộc chiến khốc liệt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diamanthart /adj/CNSX/

[EN] adamantine

[VI] cứng như kim cương, rất cứng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

adamantine

rất cứng, cứng như kim cương

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

steinhart /(Adj.) (emotional verstärkend, häufig abwertend)/

rắn như đá; rất cứng;

knochenhart /(Adj.) (ugs.)/

rắn như đá; rất cứng;

pickelhart /(Adj.) (Schweiz.)/

rất cứng; cứng như đá;

beinhart /(Adj.) (ugs.)/

rất cứng; cứng như xương (sehr hart);

một đường chạy rất cứng : eine beinharte Piste (nghĩa bóng) một cuộc chiến khốc liệt. : ein beinharter Kampf

bretthart /(Adj.) (selten)/

cứng như gỗ; rất cứng (sehr hart);

eisenhart /(Adj.)/

rất cứng; cứng như sắt;

uberhart /(Adj.)/

rất cứng; vô cùng cứng;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

extra-hard

rất cứng, đ3c biệt cứng (đá mài)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adamantine

rất cứng