steinhart /(Adj.) (emotional verstärkend, häufig abwertend)/
rắn như đá;
rất cứng;
knochenhart /(Adj.) (ugs.)/
rắn như đá;
rất cứng;
pickelhart /(Adj.) (Schweiz.)/
rất cứng;
cứng như đá;
beinhart /(Adj.) (ugs.)/
rất cứng;
cứng như xương (sehr hart);
một đường chạy rất cứng : eine beinharte Piste (nghĩa bóng) một cuộc chiến khốc liệt. : ein beinharter Kampf
bretthart /(Adj.) (selten)/
cứng như gỗ;
rất cứng (sehr hart);
eisenhart /(Adj.)/
rất cứng;
cứng như sắt;
uberhart /(Adj.)/
rất cứng;
vô cùng cứng;