TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diamanthart

cứng như kim cương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rất cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

củng như kim cương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

diamanthart

adamantine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

diamanthart

diamanthart

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diamanthart /a/

củng như kim cương.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diamanthart /adj/CNSX/

[EN] adamantine

[VI] cứng như kim cương, rất cứng