adamantine
[, ædə'mæntain]
danh từ o (khoáng vật) adamantin
o (khoan) bi thép
§ adamantine drill : mũi khoan bi
Mũi khoan có viên bi thép ở rìa cắt dùng để khoan các thành hệ đá rắn. Viên bị xoay dưới vành bàn xoay.
tính từ o rắn như kim cương
o (nghĩa bóng) cứng rắn, sắt đá, gang thép