TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cứng như đá

cứng như đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rất cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như đá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lởm chởm đá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

cứng như đá

 petrous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

petrous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

patrous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rocky

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

cứng như đá

graniten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pickelhart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Anreicherung von Zellen (und Produkten) im Schaum, der dadurch so fest wie Eischnee werden kann.

Lượng tế bào (và các sản phẩm) tăng lên trong bọt làm bọt cứng như đá tuyết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Charakter von granitener Härte

một tinh cách cứng rắn.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

petrous

như đá, cứng như đá

patrous

như đá, cứng như đá

rocky

(bằng) đá , lởm chởm đá; cứng như đá

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

graniten /[auch: ... nitn](Adj.)/

(geh ) cứng như đá;

một tinh cách cứng rắn. : ein Charakter von granitener Härte

pickelhart /(Adj.) (Schweiz.)/

rất cứng; cứng như đá;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 petrous

cứng như đá