Việt
đá hoa cương
granit.
bằng đá hoa cương
bằng granít
cứng như đá
Đức
graniten
ein Charakter von granitener Härte
một tinh cách cứng rắn.
graniten /[auch: ... nitn](Adj.)/
bằng đá hoa cương; bằng granít;
(geh ) cứng như đá;
ein Charakter von granitener Härte : một tinh cách cứng rắn.
graniten /a/
bằng] đá hoa cương, granit.