Việt
granit
đá hoa cương
Anh
granitic
granite
Đức
Granit
Eine Kirche hat ovale Fenster, vorkragende Emporen und Brüstungen aus Granit.
Một ngôi nhà thờ với cửa sổ hình bầu dục, tầng trên có hành lang và lan can bằng đá granit.
A church has oval windows, corbeled loggias, granite parapets.
Granit /m/XD/
[EN] granite
[VI] granit, đá hoa cương