TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

granite

granit

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đá hoa cương

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

granit aegirine ~ granit aegirin alkali ~ granit kiềm alpine ~ granit núi cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

granit đốm ban recomposed ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

regenerated ~ granit tái sinh riebeckite ~ granit ribeckit ~ gaeiss granit gờ nai

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá ganit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ZnAl2O4

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đá granit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ba-lát đá granite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

granite

granite

 
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

granit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 Ballast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

granite

Granit

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

granite

granit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

granite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A church has oval windows, corbeled loggias, granite parapets.

Một ngôi nhà thờ với cửa sổ hình bầu dục, tầng trên có hành lang và lan can bằng đá granit.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Ballast,Granite /giao thông & vận tải/

ba-lát đá granite

 Ballast,Granite /giao thông & vận tải/

ba-lát đá granite

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

granit,granite /SCIENCE/

[DE] Granit

[EN] granit; granite

[FR] granit; granite

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Granit /m/XD/

[EN] granite

[VI] granit, đá hoa cương

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

granite

đá ganit, ZnAl2O4

granite

đá hoa cương, đá granit

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

GRANITE

dá hoa cương, dá granìt Loại đá hỏa thành (igneous) tạo nên bởi các thể xâm nhập ò độ sâu lớn (gồm các tinh thể tương đối lón do nguội chậm). Nó có thành phần axit, các cấu thành chính và mica (mica). Đá hoa cương nặng hơn bêtông chút ít và thường bền hơn nhiều (tới 140 N/mm2 hay 20 ksi); tuy nhiên chịu lửa kém. Trong cách phân loại công nghiệp của đá xây, thuật ngữ granite cũng dùng cho các đá hỏa thành cường độ cao khác như điorit (diorite), đôlêrit (dolerite), gabrô, trachit và gơnai

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

granite

granit aegirine ~ granit aegirin alkali ~ granit kiềm alpine ~ granit núi cao, granit (kiểu) Anpi alaskite ~ granit alaxkit augite ~ granit augit binary ~ granit hai mica calk-alcaline ~ granit canxi kiềm disintegrated ~ granit phân rã gneissoid ~ granit dạng gơ nai gneissose ~ granit dạng gơnai graphic ~ granit grafic intrusive ~ granit thể xâm nhập hornblende ~ granit hoblen lamprophyric ~ granit lam-profia laneite ~ granit lancit liparite ~ granitliparit maculate ~ granit đốm metasomatic ~ granit biến chất trao đổi muscovite ~ granit muscovit normal ~ granit biotit orbicular ~ granit nhãn cầu plagioclase ~ granit plagiocla plutonic ~ granit xâm nhập sâu porphyritic ~ granit porfia, granit đốm ban recomposed ~, regenerated ~ granit tái sinh riebeckite ~ granit ribeckit ~ gaeiss granit gờ nai

Lexikon xây dựng Anh-Đức

granite

granite

Granit

Tự điển Dầu Khí

granite

['grænit]

  • danh từ

    o   granit

    Một loại đá macma xâm nhập rất phổ biến. Granit có hạt thô, có màu biến đổi từ trắng đến hồng với những đốm đen. Khoáng vật của granit gồm có thạch anh, fenpat (chủ yếu là octocla) và những khoáng vật sắt magie.

    §   binary granite : granit hai mica

    §   disintergrated granite : granit phân rã

    §   gneissoid granite : granit dạng gơnai

    §   graphic granite : granit vân chữ

    §   hornblende granite : granit hocblen

    §   normal granite : granit thường

    §   orbicular granite : granit dạng mắt

    §   recomposed granite : granit tái hợp

    §   granite wash : granit rửa lũa

    Một loại đá cát hạt thô hình thành bởi những đá gốc granit phong hoá. Loại này có thể là đá vỉa chứa tốt.