Việt
đá granit
đá hoa cương
Anh
granitic rock
granite
Đức
Granit
Eine Kirche hat ovale Fenster, vorkragende Emporen und Brüstungen aus Granit.
Một ngôi nhà thờ với cửa sổ hình bầu dục, tầng trên có hành lang và lan can bằng đá granit.
A church has oval windows, corbeled loggias, granite parapets.
bei jmdm. auf Granit beißen
không đi tới đâu, không đạt được kết quả gì.
Granit /[auch: ... mt], der, -s, (Arten:) -e/
đá hoa cương; đá granit;
không đi tới đâu, không đạt được kết quả gì. : bei jmdm. auf Granit beißen
đá hoa cương, đá granit
granitic rock /hóa học & vật liệu/