Việt
đá hoa cương
granit
hoa cương
granit.
đá granit
Anh
granite
Đức
Granit
Pháp
bei jmdm. auf Granit beißen
không đi tới đâu, không đạt được kết quả gì.
Granit /[auch: ... mt], der, -s, (Arten:) -e/
đá hoa cương; đá granit;
bei jmdm. auf Granit beißen : không đi tới đâu, không đạt được kết quả gì.
Granit /m -(e)s, -e/
đá] hoa cương, granit.
Granit /m/XD/
[EN] granite
[VI] granit, đá hoa cương
Granit /SCIENCE/
[DE] Granit
[EN] granit; granite
[FR] granit; granite